khá giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khá giả+ adj
- to be well off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khá giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khá giả":
khá giả khác gì khỉ già khỉ gió khí gió khí giới khoa giáo khứu giác - Những từ có chứa "khá giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 597